* tính từ
– có khả năng hoà tan
– (nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan…)
– có thể trả được nợ
* danh từ
– dung môi
=water is the commonest solvent+ nước là dung môi thông thường nhất
– yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi
=science as a solvent of religious belief+ khoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.