* danh từ
– (như) crackle
– bị giòn (thịt lợn quay)
* danh từ ((cũng) crackling)
– tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
– da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)
* nội động từ
– kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.