* danh từ
– (như) crackle
– bị giòn (thịt lợn quay)
* danh từ ((cũng) crackling)
– tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
– da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)
* nội động từ
– kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– (như) crackle
– bị giòn (thịt lợn quay)
* danh từ ((cũng) crackling)
– tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
– da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)
* nội động từ
– kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.