Từ điển Anh – Việt: Confided có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* ngoại động từ (cong to)
– nói riêng; giãi bày tâm sự
=to confide a secret to somebody+ nói riêng điều bí mật với ai
– phó thác, giao phó
=to confide a task to somebody+ giao phó một công việc cho ai
@confide
– tin cậy,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.