* danh từ
– sự đọng lại
=work in abeyance+ công việc còn đọng lại
– sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật…)
=to be in abeyance; to fall into abeyance+ bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng
– (pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ
=lands in abeyance+ đất vô thừa nhận, đất vô chủ
– tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị)
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.