* danh từ số nhiều, (thường) không đổi
– (động vật học) cá pecca
* danh từ
– (thực vật học) sợi vỏ cây đoạn
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) bass-wood[beis]
* danh từ
– (âm nhạc) giọng nam trầm
– người hát giọng nam trầm; người có giọng trầm
– kèn bát
* tính từ
– (âm nhạc) trầm, nam trầm (giọng)
@bass
– (Tech) âm thanh trầm,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.