* tính từ
– ca ngợi, ca tụng, tán tụng
=to be complimentary about somebodys work+ ca ngợi việc làm của ai
=a complimentary speech+ bài diễn văn tán tụng
– mời, biếu (vé)
=complimentary tickets+ vé mời
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.