Từ điển Anh – Việt: Adjutants có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– người phụ tá
– (quân sự) sĩ quan phụ tá
– (động vật học) cò già (Ân độ) ((cũng) adjutant bird, adjutant crane, adjutant stork)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.