Ruminate là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Ruminate có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @ruminate /”ru:mineit/* động từ– nhai lại– ((thường) + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ‘, Liên QuanGood boy là gì?Coverlet Có Nghĩa Là Gì?Insemination là gì?Subrhomboidal là gì?Assentive là gì?Admixture là gì?Soteriological là gì?Ancestral Có Nghĩa Là Gì?Fraction là gì?Burnt Có Nghĩa Là Gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.