Từ điển Anh – Việt: Fraction có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– (toán học) phân số
– phần nhỏ, miếng nhỏ
– (tôn giáo) sự chia bánh thánh
@fraction
– phân số; một phần
– f. in its lowest terms phân số tối giản
– ascendant continued f. liên phân số tăng
– binary f. phân số nhị nguyên
– comon f. phân số thông thường (tử và mẫu đều là số nguyên)
– complex f. phân số bốn tầng
– continued f. liên phân số
– convergent continued f. liên phân số hội tụ
– decimal f. phân số thập phân
– descending continued f. liên phân số giảm
– improper f. phân số không thực sự
– non-terminating continued f. liên phân số vô hạn
– parial f. (giải tích) phân thức đơn giản
– periodic continued f. liên phân số tuần hoàn
– periodical f. phân số tuần hoàn
– proper f. phân số thực sự
– rational f. phân thức hữu tỷ
– rational algebraic f. phân thức đại số hữu tỷ
– recurrent continued f. liên phân số tuần hoàn
– sampling f. (thống kê) tỷ suất lấy mẫu
– similar f.s các phân số đồng dạng
– simple f. phân số thông thường
– simplified f. phân số tối giản
– terminating contunued f. (giải tích) liên phân số hữu hạn
– unit f. phân số có tử số đơn vị
– unlike f. s các phân số không đồng dạng
– vulgar f. phân số thông thường,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.