Từ điển Anh – Việt: Deposing có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* động từ
– phế truất (vua…); hạ bệ
=to depose someone from office+ cách chức ai
– (pháp lý) cung khai, cung cấp bằng chứng (sau khi đã thề)
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.