Từ điển Anh – Việt: Emigrates có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* nội động từ
– di cư
– (thông tục) đổi chỗ ở
* ngoại động từ
– đưa (ai) di cư
@emigrate
– di cư, di trú,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.