Từ điển Anh – Việt: Flake có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* danh từ
– giàn, giá phơi (để phơi cá…)
* danh từ
– bông (tuyết)
=flake s of snow+ bông tuyết
– đóm lửa, tàn lửa
– lớp (thịt của cá)
– mảnh dẹt, váy (như cốm)
=flakes of rust+ vảy gỉ
– (thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn
* nội động từ
– rơi (như tuyết)
– (+ away, off) bong ra
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.