* danh từ
– (viết tắt) của[aviation gas], (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dầu xăng cho máy bay
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Với gần 20 năm làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán, mình tổng hợp rất nhiều kiến thức và kinh nghiệm làm việc thực tế tại các công ty và chia sẻ lên trên trang dân tài chính chẳng hạn như sử dụng pivot table, thuế môn bài chắc chắn bạn sẽ nhận được những kiến thức rất thực tiễn từ những bài viết mang tính trãi nghiệm và ứng dụng thực tế.
Leave a Reply