Từ điển Anh – Việt: Scanting có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– ít, hiếm, không đủ
=to be scant of speech+ ít nói
=scant of breath+ ngắn hơi
* ngoại động từ
– (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.