* danh từ
– hầm chứa (thức ăn, rượu…)
– hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm
=to keep a good cellar+ trữ một hầm rượu ngon
* ngoại động từ
– cất (rượu…) vào hầm
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– hầm chứa (thức ăn, rượu…)
– hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm
=to keep a good cellar+ trữ một hầm rượu ngon
* ngoại động từ
– cất (rượu…) vào hầm
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.