Dishevelment là gì? Written By FindZonTừ điển Anh – Việt: Dishevelment có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao? @dishevelment /diʃevəlmənt/* danh từ– tình trạng đầu tóc rối bời– tình trạng tóc bị xoã ra– tình trạng nhếch nhác, Liên QuanImpresarios là gì?Combs là gì?Central Processing Unit (Cpu) là gì?Conductivity Có Nghĩa Là Gì?Rede là gì?Admittable Là Gì?Guilelessly là gì?Elasticity Of Input Substitution là gì?Tradition là gì?Gale là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.