Từ điển Việt – Anh: Ruột rà tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
ruột rà: – blood relation, one’s own|= cũng trong thân thích ruột rà chẳng ai (truyện kiều) my blood relation, not just any man
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.