tháo rời ra: * dtừ|- disconnection|* ngđtừ|- disconnect, disjoint|* ttừ|- disjointed
Tháo rời ra tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Lồng xấy tiếng Anh là gì?
- Âm hao tiếng Anh là gì?
- Cây dại tiếng Anh là gì?
- Thấy đỡ căng thẳng tiếng Anh là gì?
- Bới lông tìm vết tiếng Anh là gì?
- Không thể chuyển đi được tiếng Anh là gì?
- Lấy chỗ tiếng Anh là gì?
- Bộ gặm nhấm tiếng Anh là gì?
- Không làm tiếng Anh là gì?
- Phát súng lục tiếng Anh là gì?
Trả lời