Từ điển Việt - Anh: Thiếu thủy thủ tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?thiếu thủy thủ: * ttừ|- undermanned … [Đọc thêm...] vềThiếu thủy thủ tiếng Anh là gì?
T
Trăng non tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Trăng non tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?trăng non: * new moon … [Đọc thêm...] vềTrăng non tiếng Anh là gì?
Tổ xung kích tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Tổ xung kích tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?tổ xung kích: * dtừ|- spearhead … [Đọc thêm...] vềTổ xung kích tiếng Anh là gì?
Trong tình thế ấy tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Trong tình thế ấy tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?trong tình thế ấy: * phó từ now … [Đọc thêm...] vềTrong tình thế ấy tiếng Anh là gì?
Thử hỏi tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Thử hỏi tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?thử hỏi: * dtừ|- query … [Đọc thêm...] vềThử hỏi tiếng Anh là gì?
Tối biểu diễn do lệnh của vua tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Tối biểu diễn do lệnh của vua tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?tối biểu diễn do lệnh của vua: * thngữ|- command night … [Đọc thêm...] vềTối biểu diễn do lệnh của vua tiếng Anh là gì?
Trằm cạnh tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Trằm cạnh tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?trằm cạnh: * smooth the corners … [Đọc thêm...] vềTrằm cạnh tiếng Anh là gì?
Trống ếch tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Trống ếch tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?trống ếch: * drum (used by pioneers) … [Đọc thêm...] vềTrống ếch tiếng Anh là gì?
Từ điển tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Từ điển tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?từ điển: - lexicon; glossary; dictionary|= tra từ điển ngôn ngữ để phân biệt các cách dùng một từ nào đó to consult a language dictionary so as to distinguish the usages of a particular term|= biên soạn từ điển văn học việt nam 2000 trang to compi … [Đọc thêm...] vềTừ điển tiếng Anh là gì?
Tabling là gì?
Từ điển Anh - Việt: Tabling có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@tabling* danh từ- việc lập biểu; bảng- vải làm khăn bàn; khăn bàn khăn ăn nói chung- (kiến trúc) cooc nie; thành gờ; mái đua- sự tuyển quặng@table /''teibl/* danh từ- cái bàn- bàn ăn=at table+ đang bàn ăn, trong lúc ngồi ăn=to lay (set) the table+ bày ban ăn=to clear the table+ dọn bàn- … [Đọc thêm...] vềTabling là gì?