người diện bảnh: * dtừ|- dresser … [Đọc thêm...] vềNgười diện bảnh tiếng Anh là gì?
N
Ngẩng tiếng Anh là gì?
ngẩng: - lift, raise (neck, head, face); look up (ngửng) … [Đọc thêm...] vềNgẩng tiếng Anh là gì?
Não nùng tiếng Anh là gì?
não nùng: - cũng não nề|* ttừ|- sad; sorrowful; plaintive|= bài hát não nùng plaintive chant … [Đọc thêm...] vềNão nùng tiếng Anh là gì?
Nảy nở tiếng Anh là gì?
nảy nở: - bud, sprout|= một thiên tài vừa nảy nở a budding genius|- appear; take place; spring up; emerge|= thân hình trẻ con chưa nảy nở undeveloped childish body … [Đọc thêm...] vềNảy nở tiếng Anh là gì?
Norwegian là gì?
@norwegian /nɔ:''wi:dʤən/* tính từ- (thuộc) Na-uy* danh từ- người Na-uy- tiếng Na-uy', … [Đọc thêm...] vềNorwegian là gì?
Nội bạch huyết tiếng Anh là gì?
nội bạch huyết: * dtừ|- endolymph … [Đọc thêm...] vềNội bạch huyết tiếng Anh là gì?
Nộm tiếng Anh là gì?
nộm: - effigy to be burnt in religious ceremony; puppet|= đốt hình nộm burn in effigy|- sweet and sour grated salad … [Đọc thêm...] vềNộm tiếng Anh là gì?
Người cùng xứ tiếng Anh là gì?
người cùng xứ: * dtừ|- fellow-countryman … [Đọc thêm...] vềNgười cùng xứ tiếng Anh là gì?
Nấm tơruyp tiếng Anh là gì?
nấm tơruyp: * dtừ|- earth-nut … [Đọc thêm...] vềNấm tơruyp tiếng Anh là gì?
Người làn cho tốt hơn tiếng Anh là gì?
người làn cho tốt hơn: * dtừ|- ameliorator … [Đọc thêm...] vềNgười làn cho tốt hơn tiếng Anh là gì?