@construing /kənstru:iɳ/* danh từ- sự phân tích (một câu)- sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...)@construe /kənstru:/* ngoại động từ- phân tích (một câu)=to construe a sentence+ phân tích một câu- phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp="to depend" is construed with "upon"+ động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó- dịch từng chữ- hiểu, giải thích (lời … [Đọc thêm...] vềConstruing Là Gì?
C
Clough Là Gì?
@clough /klʌf/* danh từ- khe núi, thung lũng dốc, … [Đọc thêm...] vềClough Là Gì?
Cellulose Là Gì?
@cellulose /seljulous/* danh từ- (hoá học) xenluloza, … [Đọc thêm...] vềCellulose Là Gì?
Caddy Là Gì?
@caddy /kædi/* danh từ- hộp trà ((cũng) tea caddy)* danh từ- (như) caddie@caddy- (Tech) hộp bọc đĩa, … [Đọc thêm...] vềCaddy Là Gì?
Courtyard Là Gì?
@courtyard /kɔ:tjɑ:d/* danh từ- sân nhỏ; sân trong, … [Đọc thêm...] vềCourtyard Là Gì?
Cloud-Land Là Gì?
@cloud-land /klaudlænd/ (cloud-castle) /klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /klaudkuku:lænd/ (cloud-world) /klaudwə:ld/-castle) /klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /klaudkuku:lænd/ (cloud-world) /klaudwə:ld/* danh từ- cõi mộng, xứ mơ, … [Đọc thêm...] vềCloud-Land Là Gì?
Coffee-Spoon Là Gì?
@coffee-spoon /kɔfispu:n/* danh từ- thìa cà phê, … [Đọc thêm...] vềCoffee-Spoon Là Gì?
Carotene Là Gì?
@carotene /kærətin/ (carotene) /kærəti:n/* danh từ- carotin, … [Đọc thêm...] vềCarotene Là Gì?
Champagne Là Gì?
@champagne /ʃæmpein/* danh từ- rượu sâm banh, … [Đọc thêm...] vềChampagne Là Gì?
Consulting-Hours Là Gì?
@consulting-hours /kənsʌltiɳauəz/* danh từ số nhiều- giờ khám bệnh, … [Đọc thêm...] vềConsulting-Hours Là Gì?