@castaway /kɑ:stəwei/* danh từ- người bị đắm tàu trôi giạt vào bờ; người sống sót trong vụ đắm tàu- (nghĩa bóng) người bị ruồng bỏ; kẻ sống bơ vơ* tính từ- sống sót trong vụ đắm tàu- (nghĩa bóng) bị ruồng bỏ; sống bơ vơ, … [Đọc thêm...] vềCastaway Có Nghĩa Là Gì?
C
Cicatrix Có Nghĩa Là Gì?
@cicatrix /sikətris/ (cicatrix) /sikətriks/* danh từ, số nhiều cicatrices- cái sẹo- (thực vật học) sẹo lá, … [Đọc thêm...] vềCicatrix Có Nghĩa Là Gì?
Commodious Có Nghĩa Là Gì?
@commodious /kəmoudjəs/* tính từ- rộng rãi, thênh thang=a commodious house+ căn nhà rộng rãi- (từ cổ,nghĩa cổ) tiện lợi, … [Đọc thêm...] vềCommodious Có Nghĩa Là Gì?
Causal Có Nghĩa Là Gì?
@causal /kɔ:zəl/* tính từ- (thuộc) nguyên nhân- (thuộc) quan hệ nhân quả=causal relation+ quan hệ nhân quả@causal- (thuộc) nguyên nhân; nhân quả, … [Đọc thêm...] vềCausal Có Nghĩa Là Gì?
Callousness Có Nghĩa Là Gì?
@callousness /kæləsnis/* danh từ- sự nhẫn tâm, … [Đọc thêm...] vềCallousness Có Nghĩa Là Gì?
Corral Có Nghĩa Là Gì?
@corral /kɔrɑ:l/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ràn, bãi quây sức vật- luỹ toa xe (toa xe sắp thành vòng tròn để bảo vệ trại)- bãi bẫy thú (xung quanh có rào)* ngoại động từ- cho (súc vật) vào ràn- dồn (toa xe) thành luỹ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (thông tục) nắm lấy, tóm lấy, … [Đọc thêm...] vềCorral Có Nghĩa Là Gì?
Chamois Có Nghĩa Là Gì?
@chamois /ʃæmwɑ:/* danh từ- (động vật học) con sơn dương- da sơn dương; da cừu; da dê (da thuộc), … [Đọc thêm...] vềChamois Có Nghĩa Là Gì?
Cheek-Bone Có Nghĩa Là Gì?
@cheek-bone /tʃi:kboun/* danh từ- xương gò má, … [Đọc thêm...] vềCheek-Bone Có Nghĩa Là Gì?
Connective Có Nghĩa Là Gì?
@connective /kənektiv/* tính từ- để nối, để chấp- (toán học); (sinh vật học) liên kết=connective operation+ phép toán liên kết=connective tissue+ mô liên kết- (ngôn ngữ học) nối; liên hợp=connective word+ từ nối=connective morpheme+ hình vị, liên hợp=connective conjunction+ liên từ liên hợp* danh từ- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)@connective- … [Đọc thêm...] vềConnective Có Nghĩa Là Gì?
Chamfer Có Nghĩa Là Gì?
@chamfer /fʃəmfə/* danh từ- mặt vạt cạnh (gỗ, đá)- đường xoi (cột)* ngoại động từ- vạt cạnh (gỗ đá)- xoi đường (cột), … [Đọc thêm...] vềChamfer Có Nghĩa Là Gì?