@chicken-feed /tʃikinfi:d/* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)- thức ăn cho gà vịt- vật tầm thường- (từ lóng) món tiền nhỏ mọn- tin vịt cố ý để lộ (cho đặc vụ để đánh lừa), … [Đọc thêm...] vềChicken-Feed Có Nghĩa Là Gì?
C
Cascade Có Nghĩa Là Gì?
@cascade /kæskeid/* danh từ- thác nước- (vật lý) tầng, đợt=distillation cascade+ tầng cất=hard cascade+ đợt cứng- màn ren treo rủ* nội động từ- đổ xuống như thác, chảy như thác@cascade- (Tech) tầng (nối tiếp, nối tầng, ghép tầng@cascade- tầng, cấp, … [Đọc thêm...] vềCascade Có Nghĩa Là Gì?
Conversant Có Nghĩa Là Gì?
@conversant /kənvə:sənt/* tính từ- thân mật, thân thiết=conversant with someone+ thân mật với ai, thân thiết với ai- biết, quen, giỏi, thạo (việc gì)=not yet conversant with the new rules+ chưa biết những điều lệ mới=conversant with something+ thạo việc gì- (+ about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới); … [Đọc thêm...] vềConversant Có Nghĩa Là Gì?
Consistency Có Nghĩa Là Gì?
@Consistency- (Econ) Tính nhất quán.+ Một tính chất mong muốn của các ước lượng kinh tế lượng., … [Đọc thêm...] vềConsistency Có Nghĩa Là Gì?
Cardinal-Bird Có Nghĩa Là Gì?
@cardinal-bird /kɑ:dimlbə:d/ (cardinal) /cardinal/* danh từ- (động vật học) chim giáo chủ, … [Đọc thêm...] vềCardinal-Bird Có Nghĩa Là Gì?
Combatant Có Nghĩa Là Gì?
@combatant /kɔmbətənt/* tính từ- chiến đấu, tham chiến=combatant comrades+ bạn chiến đấu=combatant forces+ lực lượng chiến đấu=combatant arms+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ, (quân sự) những đơn vị tham chiến=combatant officers+ những sĩ quan trực tiếp tham chiến* danh từ- chiến sĩ, người chiến đấu, … [Đọc thêm...] vềCombatant Có Nghĩa Là Gì?
Charterer Có Nghĩa Là Gì?
@charterer /tʃɑ:tərə/* danh từ- (hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng), … [Đọc thêm...] vềCharterer Có Nghĩa Là Gì?
Compotation Có Nghĩa Là Gì?
@compotation /,kəmpəteiʃn/* danh từ- sự chén chú chén anh, … [Đọc thêm...] vềCompotation Có Nghĩa Là Gì?
Counter-Offensive Có Nghĩa Là Gì?
@counter-offensive /kauntərə,fensiv/* danh từ- sự phản công- cuộc phản công, … [Đọc thêm...] vềCounter-Offensive Có Nghĩa Là Gì?
Capillary Có Nghĩa Là Gì?
@capillary /kəpiləri/* tính từ- mao dẫn* danh từ- ống mao dẫn, mao quản- (giải phẫu) mao mạch, … [Đọc thêm...] vềCapillary Có Nghĩa Là Gì?