* danh từ
– thác nước
– (vật lý) tầng, đợt
=distillation cascade+ tầng cất
=hard cascade+ đợt cứng
– màn ren treo rủ
* nội động từ
– đổ xuống như thác, chảy như thác
@cascade
– (Tech) tầng (nối tiếp,
nối tầng, ghép tầng
@cascade
– tầng, cấp,
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Sau một ngày làm việc hay học tập căng thẳng, bạn cần ít thời gian để thư giãn với những truyện cười, thơ vui, đố vui, hình ảnh vui và cập nhật tin tức từ trang haynhat.com chẳng hạn như ngày xưa bây giờ, di may bay cung mr bean rất nhiều thông tin và kiến thức bổ ích giúp bạn sống vui vẻ, độc quyền chỉ có tại haynhat.com.
Leave a Reply