@concave /kɔnkeiv/* tính từ- lõm, hình lòng chão@concave- (Tech) lõm@concave- lõm- c. down-warrd lõm xuống- c. to ward lõm về phải- c. up-ward lõm lên, … [Đọc thêm...] vềConcave Có Nghĩa Là Gì?
C
Collimation Có Nghĩa Là Gì?
@collimation /,kɔlimeiʃn/* danh từ- (vật lý) sự chuẩn trực, … [Đọc thêm...] vềCollimation Có Nghĩa Là Gì?
Carapace Có Nghĩa Là Gì?
@carapace /kæræpeis/* danh từ- mai (cua, rùa); giáp (tôm), … [Đọc thêm...] vềCarapace Có Nghĩa Là Gì?
Catharsis Có Nghĩa Là Gì?
@catharsis /kəθɑ:sis/* danh từ- (y học) sự tẩy nhẹ- (văn học) sự hồi hộp phấn chấn, … [Đọc thêm...] vềCatharsis Có Nghĩa Là Gì?
Conversable Có Nghĩa Là Gì?
@conversable /kənvə:səbl/* tính từ- nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình)- dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen, … [Đọc thêm...] vềConversable Có Nghĩa Là Gì?
Configuration Có Nghĩa Là Gì?
@configuration /kən,figjureiʃn/* danh từ- hình thể, hình dạng- (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...)@configuration- (Tech) cấu hình, cấu thành, dạng@configuration- (hình học) cấu hình; (logic học) hình trạng- c. of a samplecấu hình của mẫu- c. of a Turing hình trạng của máy- algebraic c. cấu hình đại số- core c. cấu hình của lõi từ- harmonic c. cấu hình điều hoà- planne … [Đọc thêm...] vềConfiguration Có Nghĩa Là Gì?
Centiliter Có Nghĩa Là Gì?
@centiliter /senti,mi:tə/ (centiliter) /senti,mi:tə/* danh từ- xentilit, … [Đọc thêm...] vềCentiliter Có Nghĩa Là Gì?
Conchoid Có Nghĩa Là Gì?
@conchoid /kɔɳkɔid/* danh từ- (toán học) concoit@conchoid- controit (đồ thị của (x-a) (x +y ) = b x ), … [Đọc thêm...] vềConchoid Có Nghĩa Là Gì?
Chairmanship Có Nghĩa Là Gì?
@chairmanship /tʃeəmənʃip/* danh từ- chức chủ tịch, … [Đọc thêm...] vềChairmanship Có Nghĩa Là Gì?
Calamine Có Nghĩa Là Gì?
@calamine /kæləmain/* danh từ- (khoáng chất) calamin (quặng kẽm), … [Đọc thêm...] vềCalamine Có Nghĩa Là Gì?