@contour-map /kɔntuəmæp/ * danh từ - bản đồ đường đồng mức, “Contour-Map” có nghĩa là “bản đồ đường đồng mức”. Đây là một danh từ dùng để chỉ bản đồ có các đường nối liền các điểm có độ cao bằng nhau trên một mức nhất định. Dựa vào các đường đồng mức ta có thể xác định được độ cao của một điểm bất kỳ trên bản đồ. Ex: You can identify the height as well as the slope of … [Đọc thêm...] vềContour-Map Là Gì?
C
Cortex Có Nghĩa Là Gì?
@cortex /kɔ:teks/ * danh từ, số nhiều cortices - (số nhiều) vỏ - (giải phẫu) vỏ não, Cortex là gì? Cortex có nghĩa là Vỏ (sử dụng để chỉ vỏ của não bộ hoặc của các cơ quan khác). Cụ thể: Acoustic cortex (vỏ thính giác); Adrenal cortex (vỏ tuyến thượng thận); Cerebral cortex (vỏ não); Cortex lentis ( vỏ thể thủy tinh); etc. Ex: The cerebral cortex is the part of the … [Đọc thêm...] vềCortex Có Nghĩa Là Gì?
Conductance Là Gì?
@conductance /kəndʌktəns/ * danh từ - (vật lý) độ dẫn @conductance - (Tech) dẫn điện, truyền dẫn @conductance - (vật lí) tính dẫn điện, Conductance là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng? Conductance là một từ ngữ đươc sử dụng phổ biến trong các chyên ngành như: điện, nhiệt, môi trường, xây dựng. Từ này chỉ sự dẫn hay độ dẫn, điện dẫn, hệ số truyền của nhiệt, điện, kim … [Đọc thêm...] vềConductance Là Gì?
Convolvulus Là Gì?
@convolvulus /kənvɔlvjuləs/* danh từ- giống cây bìm bìm, … [Đọc thêm...] vềConvolvulus Là Gì?
Conformability Là Gì?
@conformability /kən,fɔ:məbiliti/ (conformableness) /kənfɔ:məblnis/* danh từ- tính chất phù hợp, tính chất thích hợp- tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, … [Đọc thêm...] vềConformability Là Gì?
Conclude Là Gì?
@conclude /kənklu:d/* động từ- kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp)=to conclude a speech+ kết thúc bài nói- kết luận- quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp- ký kết=to conclude a treaty+ ký kết một bản hiệp ước@conclude- (logic học) kết luận, kết thúc, … [Đọc thêm...] vềConclude Là Gì?
Cheroot Là Gì?
@cheroot /ʃəru:t/* danh từ- xì gà xén tày hai đầu, … [Đọc thêm...] vềCheroot Là Gì?
Counter Là Gì?
@counter /kauntə/* danh từ- quầy hàng, quầy thu tiền=to serve behind the counter+ phục vụ ở quầy hàng, bán hàng- ghi sê (ngân hàng)- bàn tính, máy tính- người đếm- thẻ (để đánh bạc thay tiền)- ức ngực- (hàng hải) thành đuôi tàu- miếng đệm lót giày* tính từ- đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại- sao để đối chiếu (bản văn kiện)* phó từ- đối lập, chống lại, trái lại, ngược … [Đọc thêm...] vềCounter Là Gì?
Courteous Là Gì?
@courteous /kə:tjəs/* tính từ- lịch sự, nhã nhặn, … [Đọc thêm...] vềCourteous Là Gì?
Camisole Là Gì?
@camisole /kæmisoul/* danh từ- coocxê ngoài, … [Đọc thêm...] vềCamisole Là Gì?