Từ điển Việt - Anh: Bàng tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bàng: * dtừ|- malabar almond tree, indian almond, tropical almond, almendron; terminalia, a shade tree|= than quả bàng egg-shaped briquets (briquettes) … [Đọc thêm...] vềBàng tiếng Anh là gì?
B
Breezily là gì?
Từ điển Anh - Việt: Breezily có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@breezily* phó từ- hiu hiu- hớn hở, phấn khởi, … [Đọc thêm...] vềBreezily là gì?
Bầu bĩnh tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bầu bĩnh tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bầu bĩnh: * ttừ|- plump, chubby; well-nourished|= khuôn mặt bầu bĩnh a plump face|= má bầu bĩnh fat cheeks; plump cheeks … [Đọc thêm...] vềBầu bĩnh tiếng Anh là gì?
Bạn tâm sự tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bạn tâm sự tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bạn tâm sự: * dtừ|- confident … [Đọc thêm...] vềBạn tâm sự tiếng Anh là gì?
Bằng vào tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bằng vào tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bằng vào: * evidence, proof, on the basis of, based on … [Đọc thêm...] vềBằng vào tiếng Anh là gì?
Bluejacket là gì?
Từ điển Anh - Việt: Bluejacket có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@bluejacket /blu:,dʤækit/* danh từ- thuỷ thủ, linh thuỷ); … [Đọc thêm...] vềBluejacket là gì?
Bray là gì?
Từ điển Anh - Việt: Bray có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@bray /brei/* danh từ- tiếng be be (lừa kêu)- tiếng inh tai* nội động từ- kêu be be (lừa)- kêu inh tai (kèn)!to bray out- nói giọng the thé* động từ- giã, tán (bằng chày cối), … [Đọc thêm...] vềBray là gì?
Badlands là gì?
Từ điển Anh - Việt: Badlands có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?@badlands* danh từ số nhiều- (từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá, … [Đọc thêm...] vềBadlands là gì?
Bột sắn hột tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bột sắn hột tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bột sắn hột: * dtừ|- tapioca … [Đọc thêm...] vềBột sắn hột tiếng Anh là gì?
Bung búng tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt - Anh: Bung búng tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?bung búng: * ttừ|- chokefull|= miệng bung búng nhai cơm his mouth chokefull with rice was masticating … [Đọc thêm...] vềBung búng tiếng Anh là gì?