* tính từ+ (brazen-faced)
/breiznfeist/
– bằng đồng thau; như đồng thau
– lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)
– trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)
* ngoại động từ
– làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày
!to brazen it out
– trơ ra, trâng tráo
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.