Từ điển Anh – Việt: Rectilinear có nghĩa là gì trong tiếng Việt và ví dụ, cách dùng ra sao?
* tính từ
– (toán học) thẳng
=rectilineal co-ordinate+ toạ độ thẳng
=rectilineal motion+ chuyển động thẳng
– có những đường thẳng bọc quanh
@rectilinear
– thẳng, phẳng‘,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.