* ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
– mặc quần áo cho
=to clothe a child+ mặc quần áo cho em bé
– phủ, che phủ
=the trees were clothed in silver frost+ cây cối bị phủ sương giá bạc trắng
* ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
– mặc quần áo cho
=to clothe a child+ mặc quần áo cho em bé
– phủ, che phủ
=the trees were clothed in silver frost+ cây cối bị phủ sương giá bạc trắng
@clothe
– phủ, mặc,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.