@determinantal- dưới dạng định thức, chứa định thức, … [Đọc thêm...] vềDeterminantal là gì?
English – Vietnamese
Quadroons là gì?
@quadroon /kwɔ''dru:n/* danh từ- người lai một phần tư, người lai đen một phần tư; vật lại một phần tư', … [Đọc thêm...] vềQuadroons là gì?
Aircrew là gì?
@aircrew* danh từ- toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn, … [Đọc thêm...] vềAircrew là gì?
Pseudepigrapha là gì?
@pseudepigrapha* danh từ- số nhiều- văn tự giả tạo', … [Đọc thêm...] vềPseudepigrapha là gì?
Re- là gì?
@re-- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- kháng cự- tiền tố- lại lần nữa- reprint- in lại- một cách có sửa đổi, cải tiến- rewrite- viết lại có chỉnh lý- remake- làm lại- lùi lại- recall- nhắc lại- retract- co vào- chống lại- resist- … [Đọc thêm...] vềRe- là gì?
Ambuscades là gì?
@ambuscade /,æmbəskeid/* động từ- phục kích, mai phục, … [Đọc thêm...] vềAmbuscades là gì?
Outranking là gì?
@outrank /aut''ræɳk/* ngoại động từ- hơn cấp, ở cấp cao hơn', … [Đọc thêm...] vềOutranking là gì?
Résumé là gì?
@resume /ri''zju:m/* ngoại động từ- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại=to resume one''s spirits+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)=to resume work+ lại tiếp tục công việc- tóm tắt lại, nêu điểm chính', … [Đọc thêm...] vềRésumé là gì?
Nouns là gì?
@noun /naun/* danh từ- (ngôn ngữ học) danh t', … [Đọc thêm...] vềNouns là gì?
Aborts là gì?
@abort /əbɔ:t/* nội động từ- sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))- (sinh vật học) không phát triển, thui* ngoại động từ- làm sẩy thai, phá thai@abort- (Tech) hủy bỏ, ngưng nửa chừng, bỏ dở, … [Đọc thêm...] vềAborts là gì?