* ngoại động từ
– từ chối, phản đối, phủ nhận
=to deny the truth+ phủ nhận sự thật
=to deny a charge+ phản đối một lời buộc tội
– chối, không nhận
=to deny ones signature+ chối không nhận chữ ký của mình
– từ chối, không cho (ai cái gì)
=to deny food to the enemy+ chặn không cho địch tiếp tế lương thực, chặn nguồn tiếp tế của địch
=to deny oneself+ nhịn, chịu thiếu, nhịn ăn nhịn mặc
– báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)
@deny
– phủ định,
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.