kiểm soát không lưu: – to control air traffic|= sự kiểm soát không lưu air traffic control|= nhân viên kiểm soát không lưu air traffic controller
Kiểm soát không lưu tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Thích viết tiếng Anh là gì?
- Quét bụi tiếng Anh là gì?
- Độ bách phân tiếng Anh là gì?
- Bán tiếng tiếng Anh là gì?
- Mua dài hạn tiếng Anh là gì?
- Hóp tiếng Anh là gì?
- Bán buôn tiếng Anh là gì?
- Cái đo nhiệt pha-ren-hai tiếng Anh là gì?
- Ngừng họp chung để họp riêng tiếng Anh là gì?
- Giữa những bức tường tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.