kiểm soát không lưu: – to control air traffic|= sự kiểm soát không lưu air traffic control|= nhân viên kiểm soát không lưu air traffic controller
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp cả các ví dụ để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Leave a Reply