Nắng thiêu tiếng Anh là gì? Written By FindZonnắng thiêu: – blazing sun, broiling sun, scorching sun|= nắng như thiêiu như đốt tryinng heat, swelter Liên QuanSắp xảy đến tiếng Anh là gì?Tiền lạm phát tiếng Anh là gì?Quyền đình công tiếng Anh là gì?Ít ỏi tiếng Anh là gì?Nguồn tin tiếng Anh là gì?Trấn biên tiếng Anh là gì?Lướt nhẹ phải tiếng Anh là gì?Bộ phận hoạt động tiếng Anh là gì?Tâm tri tiếng Anh là gì?Ngào ngạt tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.