nắng thiêu: – blazing sun, broiling sun, scorching sun|= nắng như thiêiu như đốt tryinng heat, swelter
Nắng thiêu tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Đăm chiêu tiếng Anh là gì?
- Cất giấu tiếng Anh là gì?
- Thuyền buôn ba buồm tiếng Anh là gì?
- Cho vào chuồng tiếng Anh là gì?
- Trò chơi xếp nhà tiếng Anh là gì?
- Có tay nghề tiếng Anh là gì?
- Nhỡ nhỡ tiếng Anh là gì?
- Có mặt xiên tiếng Anh là gì?
- Nằm im lìn tiếng Anh là gì?
- Hốt thuốc tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.