gây quỹ: – to set up/raise a fund|= buổi hòa nhạc gây quỹ benefit concert; fund-raising concert|= người đi quyên góp để gây quỹ fund-raiser
Gây quỹ tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Nỡ nào tiếng Anh là gì?
- Sơ đồ cảnh quan tiếng Anh là gì?
- Rỗ nốt đậu tiếng Anh là gì?
- Nhượng được tiếng Anh là gì?
- Đội y tế lưu động tiếng Anh là gì?
- Chổi quét bồ hóng tiếng Anh là gì?
- Nói lếu tiếng Anh là gì?
- Đảng phong tiếng Anh là gì?
- Việc không phải lối tiếng Anh là gì?
- Cho đến khi có lệnh mới tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.