Từ điển Việt – Anh: Nỡ nào tiếng Anh là gì và ví dụ, cách dùng ra sao?
nỡ nào: – have the heart to do something|= nỡ nào giết hại đồng bào one could not have the heart to massacre one’s fellow-countrymen|- cũng như nỡ lòng nào, nỡ tay, nỡ tâm
Trả lời