khống chế ai: * thngữ|- to keep a tight hand on somebody, to have someone in one’s pocket
Khống chế ai tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Lòi tói tiếng Anh là gì?
- Bánh gối tiếng Anh là gì?
- Phép đếm tiếng Anh là gì?
- Xô đẩy ra tiếng Anh là gì?
- Mở bằng cái khóa kéo tiếng Anh là gì?
- Tự gây cho mình tiếng Anh là gì?
- Trùng vi tiếng Anh là gì?
- Tức giận bỏ đi tiếng Anh là gì?
- Phong trào đấu tranh tiếng Anh là gì?
- Tẩu cầm tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.