khống chế ai: * thngữ|- to keep a tight hand on somebody, to have someone in one’s pocket
Khống chế ai tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Bài ca thất tình tiếng Anh là gì?
- Băng nguyên tiếng Anh là gì?
- Tấn công chủ yếu tiếng Anh là gì?
- Mùa giáng sinh tiếng Anh là gì?
- Dân địa phương tiếng Anh là gì?
- Vật thể áp điện tiếng Anh là gì?
- Phế vị tiếng Anh là gì?
- Có tội khai man trước tòa tiếng Anh là gì?
- Người phá bằng đinamit tiếng Anh là gì?
- Người rút ra khỏi tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.