thách đố: – to issue a challenge; to throw down a challenge; provocative; defiant; challenging|= nhìn ai với vẻ thách thức to stare defiantly at somebody|- challenge; defiance|= tình trạng thiếu giáo viên trung học vẫn là một thách thức lớn đối vớ
Thách đố tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Liên Quan
- Xâm đoạt tiếng Anh là gì?
- Người đổ than tiếng Anh là gì?
- Chú chệt tiếng Anh là gì?
- Trăng non tiếng Anh là gì?
- Nhìn ai hân hoan tiếng Anh là gì?
- Thuế lát đường phố tiếng Anh là gì?
- Gạn hỏi tiếng Anh là gì?
- Váng sữa tiếng Anh là gì?
- Hiếm khi xảy ra tiếng Anh là gì?
- Từ thịnh hành tiếng Anh là gì?
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.