thách đố: – to issue a challenge; to throw down a challenge; provocative; defiant; challenging|= nhìn ai với vẻ thách thức to stare defiantly at somebody|- challenge; defiance|= tình trạng thiếu giáo viên trung học vẫn là một thách thức lớn đối vớ
Thách đố tiếng Anh là gì?
Written By FindZon
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.