* danh từ
– (thực vật học) cây dái ngựa
– gỗ dái ngựa
– màu gỗ dái ngựa
– bàn ăn
=to have one”s knees under someone”s mahogany+ cùng ăn với ai
* tính từ
– bằng gỗ dái ngựa
– có màu gỗ dái ngựa
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.