@cementation /,si:menteiʃn/ * danh từ – sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng – sự hàn (răng) – (kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ – (nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.