* tính từ
– đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
=an admirable spirit+ tinh thần đáng phục
– tuyệt diệu, tuyệt vời
=admirable achievements+ những thành tích tuyệt vời
=Admiraable Crichton+ người lắm tài
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.