* danh từ
– ngực
– vú
– (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
=to have a troubled breast+ (có tâm trạng) lo âu
– (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
– cái diệp (ở cái cày)
– (ngành mỏ) gương lò
!child at the breast
– trẻ còn ẵm ngửa
!to make a cleans breast of
– thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
* ngoại động từ
– lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.