* danh từ
– khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
– tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
– (từ lóng) tiền, tiền đồng
* ngoại động từ
– làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
– kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.