* danh từ
– khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
– tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
– (từ lóng) tiền, tiền đồng
* ngoại động từ
– làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
– kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng
Học tiếng Anh với từ điển thuật ngữ, ngữ pháp kèm ví dụ
Written By FindZon
* danh từ
– khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
– tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
– (từ lóng) tiền, tiền đồng
* ngoại động từ
– làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
– kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Powered by hidalat.com
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.