@concurrence /kənkʌrəns/ * danh từ – sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời =in concurrence with+ xảy ra đồng thời với, đi đôi với – sự hợp lực, sự góp vào – sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí =concurrence of ideas+ sự nhất trí về tư tưởng – (toán học) điểm đồng qui,
FindZon.com | Website giải thích từ ngữ, thuật ngữ và cấu trúc ngữ pháp chuẩn cho độc giả. Chúng tôi cố gắng cung cấp các định nghĩa và các ví dụ thật đơn giản và trực quan để mọi thứ trở nên thuận tiện, dễ hình dung nhất.
Trả lời
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.